- what’s up? --------- chuyện gì vậy?
- what have you been doing? --- dạo này đang làm gì?
- Got a minute? -- có rảnh không?
- Could you give me a hand? – bạn có thể giúp tôi một tay không?
- How come? -- làm thế nào vậy?
- That makes sense. – điều đó thật ý nghĩa
- That’s for sure. – điều đó chắc chắn
- What does this mean? – điều đó có nghĩa gì?
- I trust you. ---tôi tin bạn
- Excuse me, what did you say? --- xin lỗi, bạn nói gì?
- Can you show me? -- bạn có thể chỉ cho tôi không?
- Are you free tomorrow? - ngày mai bạn có rảnh không?
- Are you free this evening? --- tối nay bạn rảnh chứ?
- Are you with me on this? – bạn có đồng tình với tôi không?
- Am I making any sense? --- tôi nói bạn hiểu chứ?
- Don’t miss the boat. --- đừng bỏ lỡ cơ hội
- Just for fun. --- cho vui thôi
- Try your best ---cố gắng lên
- Congratulations! --- chúc mừng!
- Absolutely ! --- chắc chắn rồi
- I guess so – tôi đoán vậy
- Nothing much ---- không có gì mới cả
- Better luck next time -- chúc cậu may mắn lần sau
- How’s it going? -------- tình hình thế nào?
- Not so well --- minhg không được khỏe lắm
- Time and tide wait for no man --- thời gian thấm thoát thoi đưa
- Let bygones be bygones --- hãy để quá khứ chìm vào dĩ vãng
- Be my guest --- cứ tự nhiên/đừng khách sáo
- Don’t make fun of me anymore --- đừng có chọc tôi nữa
- Excuse me, can you tell me what the time is? - xin lỗi, cho hỏi mấy giờ rồi
- Nice day, isn’t it? --- thời tiết đẹp nhỉ
- Say, don’t I know you from somewhere? Xem nào, tôi có biết cậu không nhỉ?
- It’s a bit chilly -- trời hơi lạnh
- What d you like best/least about your job? – điều gì bạn thích nhất/không thích nhất về công việc của bạn
- Do you like that neighborhood? -- bạn có thích môi trường xung quanh đó không?
TỔ NGOẠI NGỮ
Gửi bình luận